Bơm màng khí nén GODO Hóa Chất HNO₃ – Giải Pháp An Toàn Cho Axit Nitric Ăn Mòn Mạnh
Quy Trình Lắp Đặt và Vận Hành Bơm màng khí nén GODO HNO₃ Đúng Cách – An Toàn và Hiệu click here Quả
Axit nitric (HNO₃) là một chất ăn mòn cực mạnh, dễ gây nguy hiểm nếu rò rỉ hoặc tiếp xúc với các vật liệu không phù hợp. Khi sử dụng Bơm màng GODO khí nén để vận chuyển HNO₃, không chỉ việc lựa chọn đúng loại Bơm màng GODO là quan trọng, mà còn phải lắp đặt và vận hành đúng kỹ thuật.
Một thiết bị tốt, nếu lắp đặt sai, có thể dẫn đến rò rỉ hóa chất, cháy nổ, ăn mòn hệ thống hoặc gây hư hỏng nhanh chóng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn quy trình lắp đặt – vận hành – bảo trì đúng chuẩn khi sử dụng Bơm màng để bơm axit nitric, giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
II. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
1. Kiểm tra thiết bị
Trước khi tiến hành lắp đặt:
Kiểm tra model, vật liệu bơm đã đúng yêu cầu cho HNO₃ chưa.
Đảm bảo màng bơm là PTFE, thân bơm là PVDF hoặc inox 316L, van bi bằng PTFE hoặc ceramic.
Kiểm tra phụ kiện đi kèm: co nối, ống dẫn, van khóa, lọc khí.
2. Chọn vị trí lắp đặt
Nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.
Gần bồn chứa hoặc thùng hóa chất HNO₃.
Có sàn chống tràn hóa chất và hệ thống thu gom rò rỉ.
Đặt bơm thấp hơn mức chất lỏng để hỗ trợ hút (nếu không có van một chiều).
3. Thiết bị bảo hộ
Trước khi tiếp xúc với HNO₃, người vận hành phải được trang bị:
Găng tay chịu axit.
Kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống hóa chất.
Ủng và quần áo chuyên dụng.
Tấm che mặt nếu làm việc ở môi trường kín.
Vật Liệu Bơm màng khí nén Chống Ăn Mòn HNO₃ – Điều Kiện Bắt Buộc Để Vận Hành An Toàn
Axit nitric (HNO₃) là một trong những hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao nhất. Khi tiếp xúc với nhiều loại kim loại hoặc nhựa thông thường, HNO₃ có thể gây ăn mòn nhanh chóng, làm hỏng thiết bị, tạo ra khí độc và gây rủi ro nghiêm trọng cho con người lẫn môi trường.
Chính vì thế, trong hệ thống xử lý HNO₃ – đặc biệt là ở khâu vận chuyển và bơm hút – việc lựa chọn đúng vật liệu cho Bơm màng GODO không chỉ là yếu tố kỹ thuật mà còn là điều kiện bắt buộc để đảm bảo an toàn và tuổi thọ thiết bị.
II. Tính ăn mòn đặc thù của HNO₃
HNO₃ thể hiện tính ăn mòn mạnh theo hai cơ chế:
Ăn mòn hóa học mạnh: Với đặc tính là một axit mạnh, HNO₃ có khả năng phân giải nhiều vật liệu, đặc biệt là kim loại, cao su và một số loại nhựa không chuyên dụng.
Phản ứng oxy hóa: Axit nitric có khả năng oxy hóa cao, phá hủy các liên kết hữu cơ và gây rò rỉ, vỡ nứt ở các điểm yếu trong hệ thống.
Ngoài ra, HNO₃ còn có thể phản ứng với các hợp kim kim loại để tạo ra muối nitrát – sản phẩm ăn mòn có tính axit tiếp tục làm hư hỏng thiết bị.
Kết luận: Muốn vận hành Bơm màng GODO cho HNO₃, vật liệu phải kháng ăn mòn tốt cả về hóa học và oxy hóa.
III. Các bộ phận tiếp xúc hóa chất cần được lựa chọn kỹ lưỡng
1. Thân bơm (Pump Body)
Đây là phần bao quanh buồng bơm, trực tiếp tiếp xúc với chất lỏng. Với HNO₃, nên chọn:
PVDF (Polyvinylidene fluoride)
Chống ăn mòn tuyệt vời với hầu hết axit mạnh, kể cả HNO₃ đậm đặc.
Chịu nhiệt tốt (lên đến 100°C), không bị phân hủy dưới tia UV.
Giá thành cao hơn PP nhưng độ bền vượt trội.
PPH (Polypropylene Homopolymer)
Chịu được HNO₃ nồng độ thấp – trung bình (≤50%), nhiệt độ <60°C.
Phù hợp với hệ thống kinh tế, không làm việc liên tục.
Giá thành rẻ, nhẹ, dễ gia công.
Inox 316L
Sử dụng được với HNO₃ nồng độ thấp (≤30%), trong điều kiện không có tạp chất gây ăn mòn thêm.
Không phù hợp cho HNO₃ đậm đặc hoặc nhiệt độ cao.
Hastelloy C (ít dùng trong Bơm GODO do chi phí rất cao)
Chống chịu hầu hết hóa chất công nghiệp.
Thường được dùng trong ngành dược, hóa chất đặc biệt.
Không sử dụng: Gang, đồng, nhôm – sẽ bị phá hủy nhanh chóng bởi HNO₃.
2. Màng bơm (Diaphragm)
Màng là thành phần quan trọng nhất, chuyển động liên tục để hút – đẩy chất lỏng. Đây là bộ phận dễ hư hỏng nếu chọn sai vật liệu.
PTFE (Polytetrafluoroethylene – Teflon):
Là vật liệu chống hóa chất hàng đầu, chịu được gần như tất cả axit mạnh, bazơ và dung môi.
Hoạt động ổn định với HNO₃ ở mọi nồng độ, kể cả >68%.
Khả năng chịu nhiệt cao (trên 100°C), bề mặt không bám dính.
FEP (Fluorinated Ethylene Propylene):
Có tính năng tương tự PTFE nhưng mềm dẻo hơn.
Dùng trong các ứng dụng yêu cầu đàn hồi cao.
Không nên dùng: NBR, EPDM, Santoprene – dễ bị giòn, nứt hoặc phồng rộp khi tiếp xúc với HNO₃.
3. Van bi và ghế van
Van bi đóng/mở theo chu kỳ để kiểm soát dòng chảy. Vật liệu tốt giúp tránh hiện tượng kẹt van, rò rỉ hoặc biến dạng.
Bi van PTFE hoặc Ceramic:
Không bị ăn mòn, giữ hình dạng lâu dài.
Dùng tốt trong HNO₃ đậm đặc, lưu lượng cao.
Ghế van (seat):
Chọn PTFE hoặc FEP để đảm bảo độ kín và độ bền hóa học.
Tránh dùng: Bi inox thường (201, 304), cao su hoặc nhựa thông thường.
4. Gioăng và đệm kín
Viton (FKM):
Chống axit và nhiệt tốt, sử dụng phổ biến trong hệ thống hóa chất.
Kalrez (FFKM):
Siêu chống hóa chất, dùng trong môi trường HNO₃ cực kỳ khắc nghiệt.